Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nasal sinus


noun
any of the paired sinuses in the bones of the face adjacent to the nasal cavity that are lined with mucous membrane that is continuous with the lining of the nasal cavities
Syn:
paranasal sinus, sinus paranasales
Hypernyms:
sinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.